Điều gì quyết định thị hiếu nghề nghiệp?

ĐIỀU GÌ QUYẾT ĐỊNH THỊ HIẾU NGHỀ NGHIỆP?

“Chẳng có bất bình đẳng giới nào hết, do thị hiếu nghề nghiệp thôi” là một trong những ý kiến mà Nhà thường xuyên nhận được khi đề cập đến sự chênh lệch giới tính trong các lĩnh vực. Một số người cho rằng điều này không phản ánh bất bình đẳng giới, mà do thị hiếu nghề nghiệp của các giới khác nhau.

Câu hỏi đặt ra hôm nay là: Điều gì đã tạo nên “thị hiếu nghề nghiệp”?

Hiểu ngắn gọn, thị hiếu nghề nghiệp chỉ những sở thích, xu hướng và lựa chọn của cá nhân đối với một lĩnh vực hay nghề nghiệp nhất định. Nhà tin rằng thị hiếu nghề nghiệp không phải là thứ “sinh ra vốn có”, mà chịu ảnh hưởng từ những yếu tố bên ngoài như văn hóa – xã hội và môi trường sống của mỗi người. Đặc biệt, những khuôn mẫu, định kiến giới cũng ảnh hưởng đến cách các cá nhân định hình và lựa chọn nghề nghiệp.

Dưới đây là một số yếu tố mà Nhà cho rằng có thể ảnh hưởng đến thị hiếu nghề nghiệp của mỗi cá nhân.

“ĐÀN ÔNG XÂY NHÀ, ĐÀN BÀ XÂY TỔ ẤM”?

Dù xã hội Việt Nam đã có nhiều thay đổi, ảnh hưởng của Nho giáo và các giá trị truyền thống gia đình vẫn duy trì các chuẩn mực về vai trò của nam giới và nữ giới. Chẳng hạn, câu nói “Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm” phản ánh quan niệm rằng đàn ông là trụ cột kinh tế, đưa ra các quyết định quan trọng trong gia đình, trong khi phụ nữ lo liệu công việc chăm sóc gia đình, nuôi dạy con cái và duy trì sự gắn kết giữa các thành viên.

Dựa trên tư tưởng này, nam giới thường được khuyến khích học tập và theo đuổi những công việc có giá trị kinh tế, đồng thời phát triển sự nghiệp để đạt được các vị trí cao. Ngược lại, mặc dù ngày càng có nhiều phụ nữ tham gia vào thị trường lao động, phần đông họ vẫn đảm nhận chính trách nhiệm chăm sóc gia đình. Vì vậy, để có thời gian cho gia đình mỗi ngày, phụ nữ thường được cho là sẽ phù hợp hơn với những công việc ổn định như giáo viên, nhân viên văn phòng, hoặc các công việc liên quan đến chăm sóc như y tá và giúp việc tại nhà. Theo báo cáo năm 2023 của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), phụ nữ chiếm 73% lực lượng lao động trong lĩnh vực chăm sóc tại Việt Nam.

Những khuôn mẫu này tạo ra kỳ vọng về một cấu trúc gia đình “lý tưởng,” trong đó đàn ông kiếm tiền còn phụ nữ chăm sóc gia đình. Điều này tác động đến sự lựa chọn nghề nghiệp của cả hai giới: nam giới có xu hướng chọn những công việc có tính cạnh tranh cao và thu nhập lớn, trong khi nữ giới thường lựa chọn những công việc ổn định hoặc liên quan đến lĩnh vực chăm sóc – công việc mà họ vẫn đảm nhận hàng ngày trong gia đình.

Theo nghiên cứu về Khuôn mẫu giới và vấn đề việc làm (2021), 80% người tham gia cho rằng các công việc văn phòng, nhà nước phù hợp với phụ nữ. Trong đó, 62.5% người tham gia đồng tình với lý do rằng những công việc trên mang tính ổn định và thời gian điều kiện hành chính tạo điều kiện cho phụ nữ có thời gian chăm sóc gia đình.

BẤT BÌNH ĐẲNG GIỚI TRONG MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC

Tính đến năm 2023, tỷ lệ tham gia lực lượng lao động của phụ nữ là 68,5%, trong khi con số này ở nam giới là 77,8%. Tuy nhiên, điều này không phản ánh toàn bộ sự bình đẳng giới trong nền kinh tế hiện tại. Đặc biệt, việc trách nhiệm chăm sóc gia đình và con cái vẫn chủ yếu thuộc về phụ nữ đã gây ra không ít trở ngại cho họ trong việc lựa chọn và phát triển nghề nghiệp.

Theo Báo cáo Tóm tắt Hồ sơ Bình đẳng Giới Quốc gia Việt Nam 2021, khoảng cách thu nhập giữa nam và nữ là khoảng 29,5%, dù phụ nữ đảm nhận những công việc tương tự như nam giới và không có sự khác biệt đáng kể về trình độ học vấn. Hơn nữa, phụ nữ chỉ chiếm 18% số lượng vị trí lãnh đạo cấp cao trong hơn 2.300 tổ chức trên toàn cầu. Sự chênh lệch này phản ánh sự phân biệt mang tính hệ thống về vai trò và năng lực của nam và nữ trong xã hội. Đặc biệt, việc sinh con đã tạo ra một rào cản lớn đối với sự nghiệp của phụ nữ, bởi kỳ nghỉ thai sản khiến họ gặp phải những gián đoạn lớn trong công việc. Mặc dù đã có các chính sách hỗ trợ, song việc quay lại và thăng tiến trong công việc vẫn là thách thức lớn đối với nhiều phụ nữ.

Bất bình đẳng giới không chỉ thể hiện qua những yếu tố dễ dàng nhìn thấy như lương thưởng hoặc việc phân cấp vị trí trong công ty, mà còn tồn tại dưới những hành vi, cử chỉ nhỏ trong môi trường làm việc hàng ngày. Các hành vi như he-peating (với cùng một ý tưởng, nếu phụ nữ nêu ra thì sẽ bị bỏ qua, còn đàn ông lặp lại thì sẽ được công nhận), hay mansplaining (người đàn ông đưa ra những lời giải thích khi không được yêu cầu đối với phụ nữ), cũng phản ánh một cấu trúc quyền lực bất đối xứng trong môi trường làm việc. Những hành vi này tạo ra một không gian làm việc mà phụ nữ không chỉ phải đối mặt với sự thiếu tôn trọng về năng lực và phải liên tục chứng minh những giá trị của bản thân.

Bên cạnh đó, những định kiến và chuẩn mực về giới cũng ảnh hưởng đến nhóm người LGBT, khi họ thường xuyên phải đối mặt với sự kỳ thị, phân biệt đối xử hay thậm chí là quấy rối trong môi trường làm việc. Những khuôn mẫu giới có thể khiến những người thuộc cộng đồng LGBT cảm thấy áp lực khi phải che giấu bản dạng giới hay xu hướng tính dục của mình để tránh bị cô lập hoặc mất việc. Theo khảo sát “Có phải bởi vì tôi là LGBT?” của viện iSEE năm 2022, cứ 4 người thì có ít nhất 1 người thỉnh thoảng nghe, nhìn và đọc được những nhận xét, bình luận tiêu cực về LGBT từ đồng nghiệp (23,5%), từ cấp trên chiếm 17.9% và từ khách hàng, đối tác là 16.3%.

Từ thực trạng nêu trên, có thể thấy khoảng cách chênh lệch tiền lương và những hành vi đối xử bất bình đẳng tại môi trường làm việc không chỉ ảnh hưởng đến người lao động trong quá trình làm việc, mà dần dần hình thành lên quan điểm, góc nhìn của họ về các ngành nghề khác nhau, từ đó thay đổi cách tiếp cận nghề nghiệp của họ sau này.

KHẮC HỌA GIỚI TRÊN TRUYỀN THÔNG

Truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra hình về vai trò giới trong nghề nghiệp. Truyền thông không chỉ củng cố các định kiến giới, mà quá trình truyền thông cũng chịu ảnh hưởng từ chính những định kiến đó. Truyền thông liên tục tái hiện những khuôn mẫu giới, chẳng hạn như việc phụ nữ xuất hiện với vai trò chăm sóc gia đình hay nam giới đảm nhận các vai trò lãnh đạo, góp phần làm cho các khuôn mẫu này trở thành chuẩn mực trong nhận thức của công chúng. Bên cạnh đó, sự hiện diện liên tục của những khuôn mẫu này cũng định hình nội dung được tạo ra, bởi các nhà truyền thông thường lựa chọn những câu chuyện phù hợp với kỳ vọng và nhận thức chung của đại chúng để tìm được sự ủng hộ và tăng lượt tiếp cận.

Mối quan hệ tương hỗ giữa truyền thông và các định kiến, khuôn mẫu giới tạo thành một vòng lặp liên tục, dần khắc sâu vào tâm trí khán giả, ảnh hưởng đến hình tượng và mường tượng của họ về sự nghiệp và công việc sau này.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

en_USEnglish