Cái bẫy “Yêu bản thân” đang xoá mờ những bất công đối với phụ nữ như thế nào?

Chưa bao giờ phụ nữ được khuyến khích “yêu bản thân” nhiều như bây giờ. Từ tivi đến các nội dung quảng cáo, từ sách báo đến những câu quote được lan truyền khắp mạng xã hội, đâu đâu cũng thấy những lời nhắn gửi ngọt ngào.

“Bạn không cần phải hoàn hảo, chỉ cần là chính mình.”
“Đừng quên tự thưởng cho bản thân, vì bạn xứng đáng.”

Nghe thật đẹp, thật nhân văn làm sao. Nhưng nghịch lý là, trong khi phong trào “yêu bản thân”(self-love) ngày càng lan rộng, rất nhiều phụ nữ lại cảm thấy tự ti về ngoại hình của mình hoặc cảm thấy tội lỗi khi nghỉ ngơi. 68% phụ nữ nói rằng họ cảm thấy “có lỗi” khi dành thời gian nghỉ ngơi hoặc chăm sóc bản thân vì sợ bị đánh giá là ích kỷ hoặc thiếu trách nhiệm [1]; 9/10 phụ nữ trên toàn cầu nói rằng họ cảm thấy áp lực phải trông “đẹp hơn” [2]; và 79% bác sĩ thẩm mỹ cho biết số ca can thiệp thẩm mỹ ở phụ nữ dưới 35 tuổi tăng mạnh sau đại dịch Covid do ảnh hưởng của mạng xã hội [3].

Vậy “yêu bản thân” có thực sự giúp phụ nữ hạnh phúc, hay đây lại là cái bẫy tinh vi khiến phụ nữ ngày càng tự ti và kiệt sức?

“YÊU BẢN THÂN” – TỪ MỘT THÔNG ĐIỆP TRAO QUYỀN TRỞ THÀNH CÔNG CỤ TIẾP THỊ

“Yêu bản thân” vốn có một nền tảng triết học lâu đời. Từ thời Hy Lạp cổ đại, Aristotle đã bàn về “philautia” (tình yêu đối với chính mình) và phân biệt thành hai dạng. Một là philautia ích kỷ, chỉ theo đuổi khoái lạc, danh lợi, địa vị cho bản thân. Và một là philautia đức hạnh, khi người ta yêu bản thân nên mới hướng bản thân làm những việc cao thượng và sống có ích cho cộng đồng. Ở phương Đông, Đạo giáo đề cao sự thấu hiểu bản thân như nền tảng của trí tuệ. Lão Tử từng viết trong Đạo Đức Kinh: “Biết người là khôn. Biết mình là sáng.”, nhấn mạnh rằng hiểu rõ bản thân không phải tự nuông chiều, mà là khả năng tự soi chiếu, nhận diện điểm mạnh điểm yếu và bản tính thật của mình, nhờ đó mới có thể sống chân thật và an nhàn.

Sau Thế chiến II, trong bối cảnh hoài nghi sâu sắc các thiết chế xã hội, những phong trào văn hóa như Beat (Beat Generation) và Hippie đã khởi xướng tinh thần “peace & love” (hòa bình và tình yêu), kêu gọi con người tìm kiếm sự thật và ý nghĩa bên trong mỗi cá nhân. Đến thập niên 1970, “yêu bản thân” đã bước ra khỏi phạm vi triết học và tâm lý học để trở thành khẩu hiệu của các phong trào đòi công bằng xã hội. Nữ quyền làn sóng thứ hai (1960-đầu 1980) xem việc yêu và chăm sóc bản thân là hành động chống lại xã hội gia trưởng – nơi phụ nữ chỉ có giá trị khi làm vợ, làm mẹ. Các nhà nữ quyền da màu như Audre Lorde còn đi xa hơn, gọi việc chăm sóc bản thân là “một hành động chính trị”, bởi trong một xã hội chưa bao giờ yêu thương phụ nữ, việc bảo toàn bản thân (self-preservation) đã là một cuộc kháng cự. Cùng thời, phong trào Black Power cũng đưa ra khẩu hiệu “Black is beautiful” – tuyên ngôn đòi lại quyền tự hào với cơ thể và sắc tộc của người da đen trong một xã hội phân biệt chủng tộc.

Từ giữa những năm 2000, văn hóa mạng đã khiến “self-love” trở nên phổ biến toàn cầu. Các phong trào về sức khỏe tinh thần (wellness, healing) coi self-love là cách để giảm lo âu, chống lại sự cầu toàn do mạng xã hội gây ra. Phong trào body positivity (tích cực cơ thể) thách thức tiêu chuẩn vẻ đẹp phi thực tế và kêu gọi chấp nhận mọi kiểu dáng cơ thể. Các thương hiệu sớm nhận ra đây là mỏ vàng tiếp thị mới. Từ một thông điệp về công bằng xã hội, “yêu bản thân” dần bị biến thành một công cụ thương mại.

CƠ CHẾ HOẠT ĐỘNG CỦA “YÊU BẢN THÂN” TRONG CHỦ NGHĨA TIÊU DÙNG

Từ thập niên 2010 trở lại đây, “yêu bản thân” trở thành kim chỉ nam trong marketing hướng đến phụ nữ. Các thương hiệu từ mỹ phẩm, thời trang, wellness, fitness, dịch vụ làm đẹp, hay thậm chí tài chính cá nhân, v.v đều khai thác chung một logic: chuyển từ thông điệp “phụ nữ phải đẹp để được yêu” sang “phụ nữ hãy yêu lấy chính mình”. Người đàn ông không còn là ánh nhìn đánh giá (male gaze), mà phụ nữ được khuyến khích tự chiêm ngưỡng. Phụ nữ giờ đây không cần phải “hoàn hảo để được đàn ông săn đuổi, lựa chọn” mà chỉ cần “đẹp để em yêu lấy chính em”. Một chiến lược khéo léo, tinh vi hơn của thị trường: vẫn duy trì những chuẩn mực cũ đối với phụ nữ, chỉ là được bọc trong ngôn ngữ “tự do” và “trao quyền”.

Những thông điệp mà bạn hẳn đã quen thuộc như “Yêu bản thân là tự thưởng cho mình bộ váy mới”, “Bạn xứng đáng được chiều chuộng, hãy đặt liệu trình chăm sóc toàn thân ngay hôm nay”, “Bạn không cần đẹp để ai ngắm, bạn đẹp cho chính mình” nhưng ngay sau đó là lời kêu gọi mua dòng mỹ phẩm mới hoặc dịch vụ thẩm mỹ. “Self-care” và “self-love” từ đó không còn là quá trình chăm sóc, phục hồi hay hiểu mình thật sự, mà đã trở thành danh tính tiêu dùng. Phụ nữ được định nghĩa qua những thứ họ mua và cách họ thể hiện hình ảnh ấy trên mạng xã hội. Hiện tượng này được gọi là “commodified empowerment” – trao quyền bị thương mại hóa. Phụ nữ được khuyến khích tự do, nhưng là thứ tự do được định nghĩa bằng các lựa chọn mà thị trường cung cấp.

Và giờ thì chúng ta có một tiêu chuẩn sống mới. Phụ nữ được ca ngợi là yêu chính mình khi họ “trông” khỏe mạnh, “trông” hạnh phúc, “trông” trendy, “trông” thành công. Thị trường tiêu dùng không còn ép buộc phụ nữ phải hoàn hảo, nó đã khéo léo thuyết phục họ tự nguyện hoàn hảo “Bạn không cần phải thay đổi vì ai, bạn chỉ cần trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình”. Nhưng “phiên bản tốt nhất” ấy luôn đi kèm sản phẩm, dịch vụ hoặc phong cách sống bạn phải MUA được. Liệu chúng ta đang thực sự “yêu bản thân” hay thực tế là chúng ta đang “mua một bản thân mới”?

“TỰ DO” VÀ “TRAO QUYỀN” BỊ BIẾN THÀNH “TỰ CHỊU TRÁCH NHIỆM”

Mấu chốt nguy hiểm của việc “yêu bản thân” trở thành một công cụ tiếp thị, một mệnh lệnh đạo đức nằm ở chỗ: Nó biến những bất công cần được cả xã hội chung tay thay đổi trở thành trách nhiệm của riêng phụ nữ.

Những vấn đề mà phụ nữ phải đối mặt: gánh nặng việc nhà và chăm sóc (unequal and unpaid carework), chênh lệch thu nhập dựa trên giới tính (gender pay gap), mất cơ hội thăng tiến vì định kiến giới (glass ceiling), hình phạt làm mẹ (motherhood penalty), thiếu chính sách hỗ trợ công bằng trong công việc (nghỉ thai sản chỉ tập trung vào phụ nữ, mô hình làm việc cứng nhắc), bạo lực giới, định kiến về ngoại hình, v.v. vốn là những bất công có tính cấu trúc (structural inequalities) đã và đang duy trì bất bình đẳng giới. Thế nhưng, diễn ngôn “yêu bản thân” trong truyền thông tiếp thị lại khiến phụ nữ tin rằng chỉ cần “tích cực hơn”, “cân bằng hơn”, “yêu bản thân hơn” là có thể vượt qua.

Nếu phụ nữ kiệt sức vì vừa phải đi làm vừa gánh vác việc nhà, lời khuyên là “hãy học cách cân bằng” và phải mua ngay những sản phẩm gia dụng thông minh giúp rút ngắn thời gian và đơn giản hóa công việc nhà. Nếu phụ nữ căng thẳng vì áp lực ngoại hình, lời khuyên là “hãy biết chăm sóc bản thân hơn” và đừng bỏ qua những sản phẩm làm đẹp hợp mốt nhất, những công nghệ thẩm mỹ vượt trội nhất. Nếu phụ nữ cảm thấy trống rỗng và muốn tìm kiếm điều gì mới mẻ, hãy tự thưởng cho bản thân chiếc váy mới, đôi giày mới, hoặc một chuyến retreat chữa lành ở một nơi xa.

Giờ đây, hình thức yêu bản thân kiểu tiêu dùng này được nâng lên thành chuẩn mực cho tất cả phụ nữ. Nhưng không phải người phụ nữ nào cũng có đủ điều kiện (thu nhập, thời gian, khả năng tiếp cận dịch vụ) để dễ dàng và thoải mái mua sắm mỗi khi buồn chán, đi spa mỗi khi mệt mỏi, nghỉ dưỡng mỗi khi cần thay đổi không khí. Với phụ nữ lao động thu nhập thấp, những lời khuyên kiểu “Hãy mua robot hút bụi và máy rửa bát đi”, “Đi spa đi”, “Đầu tư cho bản thân đi”, không chỉ vô dụng mà còn có phần mỉa mai. [4] [5] [6] Khi còn phải vật lộn với chi tiêu sinh hoạt hàng ngày, việc không thể yêu bản thân theo tiêu chuẩn của thị trường và xã hội lại khiến họ thấy mình “thất bại”.

Những bất công xã hội bị cá nhân hóa. Kết quả là những gốc rễ của bất bình đẳng đều bị xóa mờ dưới lớp sơn “chữa lành” và “tích cực”. Phụ nữ giờ đây vừa phải chịu áp lực cũ, vừa phải gánh thêm áp lực mới: phải luôn vui vẻ, năng động, biết chăm sóc bản thân và truyền cảm hứng. Vì họ đang có “quá nhiều lựa chọn” để làm cuộc sống của mình tiện lợi, thoải mái và xinh đẹp hơn. Nếu phụ nữ mệt mỏi hay kiệt sức, lỗi được quy về chính họ, vì họ chưa đủ cố gắng, chưa biết sắp xếp, chưa yêu bản thân đủ nhiều.

Sự thương mại hóa đã làm thay đổi thông điệp cốt lõi của “yêu bản thân”, khiến nó trở thành câu chuyện tự lực cánh sinh, trở thành chủ nghĩa cá nhân, đánh mất tinh thần cội rễ công bằng xã hội. Thị trường tiếp tục nuôi dưỡng nỗi bất an của phụ nữ để bán cho họ những “giải pháp”, nhưng lần này nỗi bất an được gói ghém trong ngôn ngữ “tự do lựa chọn”. Phụ nữ không còn bị ép buộc nữa, họ đang tự ép mình. Không cần ai chê phụ nữ nữa vì họ đang tự thấy mình chưa đủ.

TẠM KẾT

Tất nhiên, “yêu bản thân” bản chất không sai. Nó chỉ mất đi ý nghĩa khi bị biến thành mệnh lệnh tiêu dùng và công cụ kiểm soát cảm xúc. Sao có thể gọi là “yêu bản thân” khi ta vẫn phải chạy theo tiêu chuẩn cái đẹp, vẫn phải mua sắm vô tội vạ và không ngừng ao ước về một “ngoại hình nâng cấp”? Sao có thể gọi là đề cao “tình yêu dành cho bản thân” nhưng “bản thân” của những phụ nữ thuộc nhóm yếu thế và dễ tổn thương nhất thì bị loại trừ?

Một thông điệp “yêu bản thân” thật sự mang tinh thần bình đẳng phải bắt đầu bằng sự thừa nhận rằng phụ nữ đang chịu thiệt thòi và kiệt sức không phải vì họ “chưa đủ tích cực”, mà vì họ đang sống trong một bối cảnh chưa được thiết kế để chia sẻ công bằng trách nhiệm chăm sóc, công việc và cơ hội.

Yêu bản thân thật sự không phải là mua thêm hay làm nhiều hơn, mà là làm ít đi khi xã hội cùng tham gia; khi nhà nước, doanh nghiệp, cộng đồng và nam giới cùng san sẻ trách nhiệm (community care). Bởi chỉ khi phụ nữ không còn phải một mình gồng gánh, họ mới có thể thực sự yêu bản thân – một cách tự do, giản đơn và đủ đầy.

Thật khó để có thể viết ra một lời chúc gửi tới các chị em phụ nữ mà không đắn đo gì, khi chúng ta nhìn thấy còn quá nhiều bất công đối với phụ nữ. Nói làm sao cho trọn vẹn đây? Làm sao để không cảm thấy lời của mình là viển vông và vô nghĩa đây? Nhà khiêm nhường viết ra những dòng này với mong mỏi rằng các bà, các mẹ, các chị em gái có thể thật sự nghỉ ngơi mà không cảm thấy có lỗi. Muốn nhắn nhủ rằng mọi người không cần phải mua thêm, làm nhiều hơn, hay theo đuổi những tiêu chuẩn phi thực tế không làm mình hạnh phúc. Muốn ôm mọi người thật chặt, mỗi ngày, không cứ phải nhân ngày Phụ nữ Việt Nam

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

en_USEnglish