người trẻ, lười đẻ

Người trẻ lười đẻ, hay người đời lười thấu hiểu?

“Đừng chỉ vì sợ khổ mà không làm tròn trách nhiệm sinh đẻ của mình với gia đình và xã hội”- lời khuyên của một độc giả VnExpress dành cho thế hệ trẻ. Trước đó, người này nhấn mạnh rằng “Thế hệ 6X, 7X, 8X chỉ có nhà cấp bốn, xe đạp… nhưng giờ họ vẫn làm được gần như tất cả những gì tốt nhất cho con cái họ, vậy mà thế hệ trẻ vẫn kêu áp lực để từ chối kết hôn, sinh con thì thật khó hiểu…”

Nhiều năm qua, khi tỷ lệ sinh liên tục chạm mức thấp kỷ lục, cụm từ “người trẻ lười đẻ” cũng tràn ngập trên các tiêu đề báo và thảo luận xã hội.

Trên thế giới, phụ nữ trẻ cũng trở thành đối tượng bị đổ lỗi khi tỷ lệ kết hôn và tỷ suất sinh giảm. Hàng loạt tiêu đề báo đổ dồn trọng tâm vào người phụ nữ trong vấn đề sinh đẻ như:

– “Phụ nữ ở Italia né tránh thiên chức làm mẹ” (Migliaccio và Bloomberg, 2024);

– “Phụ nữ Kenya từ chối thiên chức làm mẹ, lựa chọn triệt sản” (Kupemba, 2025);

– “Không tình dục, không sinh con: Chủ nghĩa nữ quyền từ chối kết hôn đang nổi lên ở Hàn Quốc” (Reuters, 2020)

Trong hình dung của nhiều người, chân dung thế hệ trẻ, đặc biệt là phụ nữ, hiện lên như những con người lười, sợ khổ và chỉ mải mê theo đuổi hạnh phúc cá nhân mà trốn tránh “thiên chức” với gia đình và xã hội.

Nhưng có thực là vì “lười đẻ” mà người trẻ đang đẩy thế giới vào viễn cảnh già hóa dân số không? Đây là một “căn bệnh mới” của thế hệ trẻ hay chỉ là một cặp vần đôi nghe vui tai nhưng thiếu đi sự cảm thông sâu sắc?

CUỘC KHỦNG HOẢNG THỰC SỰ?

Trước khi quy trách nhiệm cho một thế hệ, điều quan trọng là chúng ta phải nhìn vào bức tranh toàn cảnh. Tỷ suất sinh giảm đã và sẽ tiếp tục là một hiện tượng toàn cầu.

Tại Việt Nam, tổng tỷ suất sinh năm 2024 ước tính là 1,91 con/phụ nữ, thấp hơn đáng kể so với mức sinh thay thế là 2,1 con. Xu hướng này cũng diễn ra ở hàng loạt quốc gia, từ các nước phát triển như Hàn Quốc (0,75), Singapore (1,2) đến các nước láng giềng như Thái Lan (1,0), Malaysia (1,6).

Kết quả là chúng ta đang chứng kiến sự hình thành của những xã hội chưa từng có tiền lệ: cộng đồng có quá nhiều người lớn tuổi và quá ít người trẻ, lực lượng lao động vì thế có nguy cơ bị thu hẹp rất nhiều so với giai đoạn trước.

Tuy nhiên, cần phải nhấn mạnh rằng hiện tượng ấy không phải là một thảm họa đột ngột giáng xuống. Trên thực tế, đây là hệ quả có thể dự đoán từ trước. Tỉ lệ sinh giảm là hệ quả tất yếu của Quá trình chuyển đổi nhân khẩu học (Demographic Transition) – mô tả sự chuyển đổi từ mô hình sinh tử cao sang sinh tử thấp khi một quốc gia phát triển. Rất nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam, đều đang trải qua quá trình này:

(1) Giai đoạn 1 – Sinh cao, tử cũng cao: Trong quá khứ, tỷ lệ sinh rất cao, nhưng do y tế, dinh dưỡng kém nên tỷ lệ tử (đặc biệt ở trẻ em) cũng rất cao. Dân số hầu như không tăng hoặc tăng rất chậm Điều này dẫn đến xu hướng sinh nhiều con để “bù trừ” (đảm bảo có người nối dõi và nguồn lao động).

(2) Giai đoạn 2 – Bùng nổ dân số: Nhờ những tiến bộ về y tế, vệ sinh và lương thực, sức khỏe cộng đồng được cải thiện và tỷ lệ tử bắt đầu giảm mạnh. Đồng thời, tỷ lệ sinh vẫn còn cao trong, tạo ra bùng nổ dân số ở thế hệ baby boomers ở phương Tây, hay các thế hệ 7x, 8x ở Việt Nam. Đây chính thời kỳ mà các gia đình đông con (và hầu hết đều sống sót) trở nên phổ biến.

(3) Giai đoạn 3 – Tử thấp, sinh bắt đầu giảm: Tỷ lệ sinh bắt đầu giảm xuống. Tốc độ tăng dân số cũng chậm lại. Nguyên nhân chính là vì các bậc cha mẹ quyết định sinh ít con hơn; kinh tế chuyển dịch khiến trẻ em không còn được xem là “nguồn lao động” mà trở thành một “khoản đầu tư”; và quan trọng nhất, phụ nữ được tiếp cận giáo dục, theo đuổi sự nghiệp và có quyền tự quyết nhiều hơn.

Khi những yếu tố kể trên trở nên phổ biến, xã hội sẽ bước vào Giai đoạn 4, nơi tỷ lệ sinh giảm sâu xuống mức gần bằng với tỷ lệ tử, khiến cho sự bùng nổ dân số kết thúc và quy mô dân số ổn định. Cuối cùng, điều này có thể dẫn tới Giai đoạn 5, nơi tỷ lệ sinh không chỉ thấp mà còn duy trì ở dưới mức sinh thay thế 2,1 con/người, dẫn đến một tương lai gần việc dân số giảm trong dài hạn.

Do đó, không thể nhìn nhận tỷ lệ sinh giảm như một thảm hoạ do thế hệ trẻ gây ra. Đây là một phần của giai đoạn tất yếu mà các quốc gia trải qua trong quá trình phát triển. Quan trọng hơn là, không phải yếu tố nào góp phần vào xu hướng này cũng tiêu cực. Ngược lại, rất nhiều trong số đó là những thành tựu rực rỡ nhất của nhân loại:

(1) Tiến bộ y tế và nguồn lực lương thực giúp nhóm trẻ em vượt qua qua giai đoạn dễ tổn thương. Các gia đình không còn phải sinh hàng chục đứa con để hy vọng một vài đứa sống sót.

(2) Chính sách bình đẳng giới trao cơ hội để phụ nữ đi học, được theo đuổi sự nghiệp, được tiếp cận biện pháp phòng tránh thai. Nhiều người không còn sinh con vì nhu cầu bản năng hay bị áp đặt, mà coi đây như một lựa chọn có ý thức, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng.

Vậy nên, điều thực sự bất ngờ không phải là tỷ lệ sinh giảm, mà là việc người ta nhìn nhận nó như tội lỗi của một thế hệ trẻ kỳ lạ – chỉ giỏi hưởng thụ mà không chịu sinh con. Cách nhìn này không chỉ bỏ qua những thay đổi xã hội vĩ mô mà còn phớt lờ những gánh nặng thực sự mà người trẻ đang phải đối mặt hàng ngày.

ĐẰNG SAU SỰ “LƯỜI” ẤY LÀ GÌ?

Chúng mình tin rằng nếu thực sự lắng nghe những người trẻ (nghe để hiểu thay vì để làm nội dung gây sốc), người ta hẳn sẽ nhận ra việc đổ lỗi ấy vô lý và tàn nhẫn đến nhường nào.

Bao nhiêu người trẻ thực sự lười đẻ, theo nghĩa chỉ muốn hưởng thụ và vì vậy từ chối trở thành cha mẹ? Hiển nhiên những người như thế có tồn tại, và đó là lựa chọn không thể quy chụp là sai trái. Nhưng câu hỏi là họ chiếm bao nhiêu trong hàng triệu người trẻ ngoài kia? Bao nhiêu người có thể nhưng không muốn sinh con, và bao nhiêu người muốn nhưng không thể?

Trên thực tế, Báo cáo tình trạng dân số thế giới (UNFPA Việt Nam, 2025) ghi nhận rằng dù ở bất cứ nơi đâu, con người đều đang đấu tranh để thực hiện nguyện vọng sinh con của mình.

“Tôi muốn có con, nhưng việc này ngày càng trở nên khó khăn hơn. Tôi không thể mua hoặc thuê được nhà giá rẻ ở thành phố nơi mình sống. Tôi cũng không muốn sinh con trong bối cảnh mà điều kiện sống trên hành tinh ngày càng khắc nghiệt, bởi nếu vậy, đứa trẻ sinh ra sẽ phải chịu khổ,” như chia sẻ của một người phụ nữ 29 tuổi.

Nhiều người trẻ vẫn luôn mặc định rằng họ sẽ có con vào một ngày nào đó trong tương lai. “Ngày nào đó” ấy được hình dung rất cụ thể: một công việc ổn định, nguồn thu nhập đạt ngưỡng an toàn tài chính, một căn nhà đủ rộng, hai cơ thể đủ khỏe mạnh. Mục tiêu hướng đến cũng rất rõ ràng: đứa trẻ phải được sinh ra và lớn lên trong sự ấm no, được học hành tử tế, được yêu thương và chăm sóc đầy đủ.

Sự thật là, một tỷ lệ lớn người trẻ trên khắp thế giới đang không thể thực hiện mong muốn sinh con của chính mình. Cụ thể, gần một phần tư trong số 14.000 người trẻ tại 14 quốc gia thừa nhận họ từng muốn có con nhưng cảm thấy không thể thực hiện được điều đó. Trong số này, hơn 40% đã phải từ bỏ hoàn toàn mong muốn có con.

Hãy đọc thật chậm: Họ muốn có con, nhưng không thể có con.

Vì sao họ không thể? Không hề bất ngờ khi báo cáo không ghi nhận xu hướng “lười biếng”. Các lý do quan trọng thực sự khiến người trẻ khắp thế giới không thể thực hiện mong muốn có con bao gồm:

(1) Gánh nặng kinh tế: Chi phí để chăm sóc một đứa trẻ đến khi trưởng thành là một con số khổng lồ, đặc biệt với nhóm thu nhập trung bình. Giá nhà đất tăng khiến giấc mơ “an cư lạc nghiệp” giờ đây trở nên xa vời. Nhiều người trẻ phải vật lộn với công việc bấp bênh, thu nhập không đủ trang trải cho chính mình. Ở trong hoàn cảnh ấy, thật khó để tính đến việc chào đón thêm thành viên mới. Họ không muốn con mình phải lớn lên trong cảnh thiếu thốn.

(2) Trách nhiệm chăm sóc mất cân bằng: Trong nhiều gia đình, gánh nặng chăm sóc con cái vẫn mặc định đổ dồn lên vai người phụ nữ. Họ phải đối mặt với “hình phạt làm mẹ” (motherhood penalty) – nguy cơ phải nghỉ việc, không có thu nhập và tụt lại trong hành trình sự nghiệp. Đó là một sự đánh đổi mà không phải tất cả đều có đủ khả năng và đặc quyền để chấp nhận.

(3) Bất an về tương lai và nỗi lo môi trường: Thế hệ trẻ ngày nay trưởng thành với nhận thức về biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường và tình trạng bất bình đẳng. Nỗi bất an này khiến nhiều người do dự và lo lắng khi đưa một đứa trẻ đến với thế giới.

HÃY CẢM THÔNG, ĐỪNG ĐỔ LỖI

Khi một người trẻ lo lắng rằng họ không đủ tiền để con mình được học hành tử tế, đó chính là biểu hiện của trách nhiệm.

Khi một cặp đôi trì hoãn có con vì muốn chữa lành những tổn thương tâm lý của chính mình trước, đó cũng là biểu hiện của trách nhiệm.

Khi một người phụ nữ tập trung vào sự nghiệp, ổn định tài chính trước khi trở thành mẹ, đó cũng là biểu hiện của trách nhiệm.

Việc cân nhắc kỹ lưỡng, lo lắng về tương lai của con cái mình trước khi sinh ra chúng, thực chất chính là đang đặt quyền lợi của đứa trẻ lên trên hết. Đây thực ra cũng chính là nền tảng để đảm bảo chất lượng dân số, vốn là yếu tố bắt buộc phải có trong định hướng khuyến sinh.

Mức sinh thấp không phải là căn bệnh của một thế hệ, nó vừa là kết quả của những thay đổi lớn mang tính bước ngoặt ở quy mô xã hội, vừa là biểu hiện của những rào cản cần được cộng đồng chung tay gỡ bỏ.

Mục tiêu quan trọng nhất không chỉ là tăng con số thống kê về tỷ lệ sinh, mà còn phải là hướng tới một tương lai mà những đứa trẻ được lớn lên trong hạnh phúc, ấm no và tình yêu thương. Những đứa trẻ cần được nuôi dưỡng bởi những bậc cha mẹ vững vàng và được bao bọc bởi một xã hội khoan dung.

Đến cuối cùng, câu hỏi thực sự mà xã hội cần trả lời không phải là “Làm sao để người trẻ hết lười đẻ?”, mà cần phải là “Làm thế nào để chúng ta cùng nhau xây dựng một thế giới mà ở đó, người trẻ cảm thấy đủ an tâm, đủ hy vọng và đủ hạnh phúc để chào đón những sinh linh mới?”

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

en_USEnglish