“Rời Tam Đảo lúc nửa đêm, 2 cô gái bị xâm hại và cướp tài sản”
“2 cô gái trẻ đổ đèo Tam Đảo lúc nửa đêm bị chặn đường, xâm hại tình dục: Thủ đoạn kinh hãi của 3 nghi phạm”
“Bé 3 tháng tuổi bị người thân xâm hại: Lời cảnh tỉnh bảo vệ trẻ”
“Sau chầu nhậu tại lô cao su, bé gái 14 tuổi bị nhiều đối tượng hiếp dâm”
“Thiếu nữ say bia bị đưa vào nhà nghỉ hiếp dâm”
“Đi thăm người yêu giữa đêm, cô gái bị tài xế xe tải chặn đường hiếp dâm”
Mỗi khi một vụ quấy rối, xâm hại, bạo lực tình dục xảy ra, chúng ta lại bắt gặp những tiêu đề hay cách đưa tin như thế này.
THẾ VẤN ĐỀ LÀ GÌ?
Các tiêu đề sử dụng ở thể bị động, chuyển trọng tâm vào nạn nhân. Trong khi đó, thủ phạm vắng mặt hoặc xuất hiện mờ nhạt trong chính tin tức về tội ác mình gây ra.
Cách truyền thông lựa chọn ngôn ngữ thường xem xét kỹ lưỡng hành vi, ngoại hình, trạng thái của nạn nhân hoặc mối quan hệ của nạn nhân với kẻ gây án. Nó định hướng cách chúng ta tiếp nhận thông tin về sự việc. Mối quan hệ nhân – quả ngụ ý một cách tinh vi rằng nạn nhân đã “khiêu khích” hoặc “tự chuốc lấy” việc bị quấy rối, xâm hại, bởi vì họ đã “mặc váy ngắn”, “ra đường lúc nửa đêm”, “đã uống say”, “là tình cũ của thủ phạm”,… Nó biến một vụ cưỡng bức có chủ đích thành một vụ tai nạn do hành vi của nạn nhân.
Sự đổ lỗi này cũng bỏ qua những rào cản phức tạp và sự kiểm soát cưỡng bức mà nạn nhân có thể phải đối mặt. [1] Ví dụ, cách đưa tin “Cưỡng bức, sát hại người tình vì quá yêu” là một hình ảnh ẩn dụ đặc biệt có vấn đề, vì nó lãng mạn hóa bạo lực và cho rằng hành động của kẻ ngược đãi là hậu quả tự nhiên của những cảm xúc mãnh liệt, thay vì một hành động kiểm soát và bạo lực có ý thức.
Nhiều bài báo đi sâu vào những thông tin ngoài lề để tạo cảm giác giật gân, kịch tính. Đưa tin tức theo cách này, bề ngoài thì tưởng như đang lên án, nhưng thực chất đang trình diễn nỗi đau của nạn nhân như một “món ăn thị giác”, biến tổn thương của nạn nhân thành điểm nhìn, khiến người xem dù đồng cảm hay hiếu kỳ đều vô tình tiêu thụ nỗi đau trong đó, [2] [3] trong khi biến thủ phạm trở thành “vai phụ” trong tội ác.
Cách sử dụng ngôn ngữ kể trên tạo ra một môi trường xã hội nơi nạn nhân bị chất vấn, phán xét, và bị quy một phần trách nhiệm cho bạo lực mà họ phải trải qua, dẫn đến cảm giác xấu hổ, tội lỗi và tự trách. Nỗi sợ bị đổ lỗi, không được tin tưởng hoặc bị tái tổn thương bởi quá trình đưa tin có thể ngăn cản những người sống sót ra mặt và tìm kiếm sự giúp đỡ hoặc công lý. [4] [5] [6]
Ngôn ngữ truyền thông ảnh hưởng đáng kể đến sự hiểu biết và thái độ của công chúng (news framing) đối với bạo lực trên cơ sở giới.[7] Nếu ngôn ngữ thiên vị, nó có thể tạo ra một môi trường duy trì những hành vi sai trái và cản trở các nỗ lực ngăn chặn bạo lực. Đồng thời, ngôn ngữ “có vấn đề” có thể ảnh hưởng đến các phản ứng pháp lý và nghiệp vụ, có khả năng dẫn đến các biện pháp can thiệp kém hiệu quả và thiếu sự hỗ trợ cho nạn nhân trong quá trình điều tra và hệ thống tư pháp. [8]
SẼ RA SAO KHI TA CHUYỂN TRỌNG TÂM SANG KẺ GÂY ÁN?
Việc sử dụng ngôn ngữ trực tiếp và chính xác hướng vào hành vi tội phạm, giúp xác định rõ ràng người chịu trách nhiệm về hành vi đó. Nó loại bỏ sự mơ hồ, và ngăn chặn việc che giấu hoặc làm giảm nhẹ tội ác. [9]
Khi cái nhìn của công chúng chuyển từ nạn nhân sang thủ phạm, xã hội sẽ ít có xu hướng nhìn nhận quấy rối tình dục, xâm hại tình dục như một “sự cố”, mà là một hành vi phạm tội nghiêm trọng. Điều này góp phần phá vỡ vòng luẩn quẩn của sự bình thường hóa hành vi bạo lực trong các mối quan hệ.
Tập trung vào kẻ gây án tạo ra áp lực công luận lớn hơn lên cơ quan điều tra và tư pháp để truy tố và xử lý nghiêm minh; đồng thời chuyển hướng thái độ của xã hội từ sự phán xét, lên án nạn nhân trở về đúng vị trí của nó là đồng cảm, hướng đến tìm giải pháp hỗ trợ, bảo vệ, xây dựng cơ chế để hành vi sai trái không xảy ra trong tương lai.
Và chỉ khi ở trong một xã hội có sự nhìn nhận đúng đắn về bạo lực trên cơ sở giới, thủ phạm buộc phải thừa nhận tính sai trái, bạo lực trong hành vi của mình và kiểm điểm; đồng thời những kẻ có ý định gây án trong tương lai không dựa vào việc người khác “mặc váy ngắn” “đi đêm” “uống rượu” “ở một mình” như SỰ ĐỒNG THUẬN với hành vi đồi bại.
Đến khi đó, nạn nhân mới có thể buông bỏ cảm giác tội lỗi vì “không biết tự bảo vệ”, cảm thấy an toàn hơn khi tố cáo và tìm kiếm sự giúp đỡ, từ đó phá vỡ vòng tròn im lặng. Hơn thế nữa, nạn nhân mới có thể từng bước xây dựng lại nhận thức về bản thân và đón nhận tình yêu thương, sự công nhận từ người khác. Vì nạn nhân của bạo lực trên cơ sở giới không chỉ trải qua những tổn thương về mặt thể xác, mà họ còn trải qua sang chấn tâm lý, quá trình dằn vặt nội tâm kéo dài, sự thiếu niềm tin và dữ kiện khách quan để thiết lập ranh giới cá nhân, duy trì các tương tác xã hội sau này. Cách mà xã hội phản ứng và nhìn nhận là một yếu tố trực tiếp quyết định đến mức độ tổn thương sau cùng của nạn nhân. [10] [11]
VẬY TỨC LÀ CỔ VŨ PHỤ NỮ CỨ RA ĐƯỜNG MỘT MÌNH VÀO BUỔI ĐÊM HAY SAO?
Không phải cứ nói “cẩn thận” nghĩa là đang đổ lỗi. Nhưng không phải lời khuyên, hay cảnh báo nào cũng vô can. Việc nhấn mạnh rằng nạn nhân “đáng nhẽ ra không nên…” dễ dàng trở thành một thói quen cảnh báo mang tính răn đe. Nó không hướng đến ngăn chặn tội ác, mà hướng đến kiểm soát hành vi của người có thể trở thành nạn nhân.
Chúng ta cần lời cảnh báo, nhưng phải đúng hướng. Hướng vào việc yêu cầu xã hội phải có hệ thống bảo vệ hiệu quả hơn. Hướng vào việc giáo dục giới tính và sự đồng thuận cho cả cộng đồng. Hướng vào việc chất vấn vì sao một tình huống không an toàn, và ai mới là người thực sự khiến nó không an toàn.
Việc cảnh báo những tình huống khiến nạn nhân ít có khả năng và cơ chế để bảo vệ bản thân, và từ đó xây dựng cơ chế để không cho phép những hành vi sai trái xảy ra trong tương lai là một việc cần làm cần thiết và cấp thiết. Tuy nhiên, khi không cân nhắc, không xác định tâm thế, cách thức và bối cảnh đúng đắn, cảnh báo rất dễ trở thành cái cớ để hợp lý hóa hành vi sai trái và đi vào lối mòn đổ lỗi cho nạn nhân.
Sự an toàn không thể chỉ đến từ trách nhiệm “biết tự bảo vệ” của từng cá nhân, mà còn là kết quả của một cấu trúc xã hội được thiết kế để không dung túng cho hành vi sai trái và luôn đứng về phía người bị tổn thương.
SỰ KHÁCH QUAN TRONG THỜI ĐẠI “LƯỢT CLICK”
Người làm báo, hay rộng hơn là người đưa tin trong thời đại nội dung số, luôn bị đặt giữa hai gọng kìm. Một bên là sự trung thực, khách quan, phải “làm đúng” với nghề. Bên còn lại là áp lực hiệu suất – lượt xem, lượt chia sẻ, lượt tương tác – những con số chẳng quan tâm đến đạo đức, chỉ quan tâm đến tầm ảnh hưởng.
Chúng ta thường đòi hỏi báo chí phải khách quan, phải tử tế. Nhưng “khách quan” không chỉ dựa vào đạo đức cá nhân, mà còn cần một hệ thống tôn trọng sự thật và lòng khoan dung hơn cả sự giật gân. Khi nỗi đau được đóng gói “thật thu hút” luôn nhận được nhiều cú nhấp chuột hơn, liệu có ai còn đủ sức giữ lấy sự chính trực cho đến cuối cùng?
Chúng ta – công chúng – cũng không vô can. Khi dõi theo từng diễn biến của một bi kịch như thể đó là series phim. Khi chớp nhoáng đọc một tiêu đề rồi ngay lập tức lao vào tranh cãi để thỏa mãn cái tôi, thay vì thực sự quan tâm và muốn giúp đỡ nạn nhân. Chúng ta đang tiếp tay cho một hệ thống lấy nỗi đau làm tài nguyên.
Người làm báo, giờ đây không chỉ làm báo, mà còn phải “sản xuất nội dung”, phải đối mặt với yêu cầu kép: vừa trung thực, vừa hiệu quả. Nhưng trong một môi trường mà “hiệu quả” thường được đo bằng lượt click, thì sự trung thực không còn là tiêu chuẩn mặc định, mà là một lựa chọn can đảm.
CÁC NGHIÊN CỨU, BÁO CÁO ĐƯỢC SỬ DỤNG TRONG BÀI :
[1] Stark (2007) – “Coercive Control: How Men Entrap Women in Personal Life”
[2] Moeller (1999) – “Media and the Victims”
[3] Durham & Kellner (2012) – “Media and Cultural Studies: KeyWorks”
[4] Kelly (2009) – “Understanding Traumatic Stress: An Evidence-Based Guide”
[5] Campbell (2008) – “The Psychological Impact of Rape on Victims”
[6] Moynihan (2007) – “Reporting on Sexual Violence: The Challenges and Opportunities for Media”
[7] Bandura, A. (1977) – “Social Learning Theory”
[8] Byers (2004) – “The Role of Rape Myths in Juror Decision-Making”
[9] Bonnes (2013) – “Gender and Racial Stereotyping in Rape Coverage: An analysis of rape coverage in a South African newspaper, Grocott’s Mail”
[10] Kelly (1988) – “Surviving Sexual Violence”
[11] Herman (1992) – “Trauma and Recovery”


